Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover Raize

Raize

Raize

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
SUV
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Indonesia
Giá từ
552.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 552.000.000VND
Đen X13

    Đen X13

Các mẫu Raize khác

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4030 x 1710 x 1605
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2525
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    Trước: 1475/Sau:1470
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    200
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.1
    Trọng lượng không tải (kg)
    1035
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2710
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    36
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    Tăng áp
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    N/A
    Dung tích xy lanh (cc)
    998
    Tỉ số nén
    N/A
    Hệ thống nhiên liệu
    N/A
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    98/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    140/2400 - 4000
    Tốc độ tối đa
    N/A
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    N/A
    Hệ thống truyền động
    N/A
    Hộp số
    Biến thiên vô cấp CVT
    Hệ thống treo Trước
    Mc Pherson
    Sau
    Phụ thuộc kiểu dầm xoắn
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    N/A
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    N/A
    Vành & lốp xe Loại vành
    N/A
    Kích thước lốp
    205/60R17
    Lốp dự phòng
    Hợp kim nhôm
    Phanh Trước
    Đĩa
    Sau
    Tang trống
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    8.61
    Ngoài đô thị (L/100km)
    5.47
    Kết hợp (L/100km)
    6.61
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn chiếu xa
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Hệ thống rửa đèn
    N/A
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    N/A
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    N/A
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    N/A
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    N/A
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Màu
    N/A
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    N/A
    Bộ nhớ vị trí
    N/A
    Chức năng sấy gương
    N/A
    Chức năng chống bám nước
    N/A
    Chức năng chống chói tự động
    N/A
    Gạt mưa Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Chức năng sấy kính sau
    N/A
    Ăng ten
    Vây cá
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ chrome
    Bộ quây xe thể thao
    N/A
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    N/A
    Chắn bùn
    N/A
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    N/A

    Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.