Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover Veloz Cross CVT

Veloz Cross CVT

Trong tiện nghi ngoài phong cách

Số chổ ngồi
7 chỗ
Kiểu dáng
Đa dụng
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Indonesia
Giá từ
658.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 658.000.000VND
Đỏ 3Q3

    Đỏ 3Q3

Các mẫu Veloz Cross khác

Veloz Cross CVT Top

Giá từ: 698.000.000VND

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4475 x 1750 x 1700
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2750
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    N/A
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    205
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    4.9
    Trọng lượng không tải (kg)
    1160
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1735
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    43
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2NR-VE
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    1496
    Tỉ số nén
    11.5
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (78) 105 @ 6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    138 @ 4200
    Tốc độ tối đa
    N/A
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    3 chế độ (Eco/Normal/Power)
    Hệ thống truyền động
    N/A
    Hộp số
    Số tự động vô cấp
    Hệ thống treo Trước
    MarPherson với thanh cân bằng
    Sau
    Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    N/A
    Vành & lốp xe Loại vành
    Hợp kim
    Kích thước lốp
    195/60R16
    Lốp dự phòng
    N/A
    Phanh Trước
    Đĩa
    Sau
    Đĩa
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    7.7
    Ngoài đô thị (L/100km)
    5.4
    Kết hợp (L/100km)
    6.3
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    LED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    N/A
    Hệ thống rửa đèn
    N/A
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    N/A
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    N/A
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Tự động
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Màu
    N/A
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    N/A
    Bộ nhớ vị trí
    N/A
    Chức năng sấy gương
    N/A
    Chức năng chống bám nước
    N/A
    Chức năng chống chói tự động
    N/A
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, cảm biến tốc độ
    Sau
    Gián đoạn
    Chức năng sấy kính sau
    N/A
    Ăng ten
    Vây cá
    Tay nắm cửa ngoài
    N/A
    Bộ quây xe thể thao
    N/A
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    N/A
    Chắn bùn
    N/A
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe