Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover WIGO E

WIGO E

Mượt mà - Lướt êm Phố Thị

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Hatchback
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Indonesia
Giá từ
360.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 360.000.000VND
Trắng W09

    Trắng W09

Các mẫu Wigo khác

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4945 x 1850 x 1890
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    3210 x 1590 x 1400
    Chiều dài cơ sở (mm)
    3000
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1575/1600
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    165
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.8
    Trọng lượng không tải (kg)
    2180-2185
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2710
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    75
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    6 xy lanh/6 cylinders
    Dung tích xy lanh (cc)
    3456
    Tỉ số nén
    11.8:1
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/EFI
    Loại nhiên liệu
    Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    296 (221)/6600
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    361/4600-4700
    Tốc độ tối đa
    180
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    N/A
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FF
    Hộp số
    Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
    Sau
    Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    N/A
    Vành & lốp xe Loại vành
    18x7.5J, Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    235/50R18
    Lốp dự phòng
    T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    Sau
    Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    12
    Ngoài đô thị (L/100km)
    7.7
    Kết hợp (L/100km)
    9.3
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    LED projector/LED dạng bóng chiếu
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Có/With (LED)
    Hệ thống rửa đèn
    Không có/Without
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có/With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    N/A
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Auto/Tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Không có/Without
    Đèn báo phanh trên cao
    LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler)
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Sau
    Không có/Without
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Color keyed
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Có/With
    Chức năng sấy gương
    Không có/Without
    Chức năng chống bám nước
    Có/With
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent
    Sau
    Gián đoạn/with intermittent
    Chức năng sấy kính sau
    Có, điều chỉnh thời gian/With, with timer
    Ăng ten
    Tích hợp vào kính sau/Printed-type
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ crôm/Chrome plating
    Bộ quây xe thể thao
    N/A
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    Mạ Crôm/ Chrome with hood moulding
    Chắn bùn
    Không có/Without
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    N/A