Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover LAND CRUISER PRADO

LAND CRUISER PRADO

Hậu duệ xứng tầm

Số chổ ngồi
7 chỗ
Kiểu dáng
Đa dụng
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Nhật Bản
Giá từ
2.628.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 2.628.000.000VND
Đỏ 3R3

    Đỏ 3R3

Các mẫu Land Cruiser Prado khác

Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Nội thất sang trọng Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4840 x 1885 x 1845
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2790
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1585/1585
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    215
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.8
    Trọng lượng không tải (kg)
    2030-2190
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2850
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    87
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    N/A
    Dung tích xy lanh (cc)
    2694
    Tỉ số nén
    N/A
    Hệ thống nhiên liệu
    N/A
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    120(161)/5200
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    246/3900
    Tốc độ tối đa
    160
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    N/A
    Hệ thống truyền động
    4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
    Hộp số
    Số tự động 6 cấp/6AT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
    Sau
    Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Thủy lực/Hydraulic
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    265/65R18
    Lốp dự phòng
    Có/With
    Phanh Trước
    Đĩa thông gió/Ventilated discs
    Sau
    Đĩa thông gió/Ventilated discs
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    15.41
    Ngoài đô thị (L/100km)
    9.75
    Kết hợp (L/100km)
    11.83
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    LED dạng bóng chiếu/LED projector
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Hệ thống rửa đèn
    N/A
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Chế độ tự ngắt/Auto cut
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có, tự động ngắt/With, auto cut
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    N/A
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    Có / With
    Sau
    Có / With
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Body colored
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    N/A
    Bộ nhớ vị trí
    N/A
    Chức năng sấy gương
    Có/With
    Chức năng chống bám nước
    N/A
    Chức năng chống chói tự động
    N/A
    Gạt mưa Trước
    Cảm biến tự động/Rain sensor
    Sau
    Có/With
    Chức năng sấy kính sau
    N/A
    Ăng ten
    Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated
    Tay nắm cửa ngoài
    Cùng màu thân xe/Body colored
    Bộ quây xe thể thao
    N/A
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    Mạ crôm/Chrome plating
    Chắn bùn
    Có/With
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    N/A