Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover Camry 2.5HV

Camry 2.5HV

Beautiful monster

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Sedan
Nhiên liệu
Xăng + Điện
Xuất xứ
Thái Lan
Giá từ
1.495.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 1.495.000.000VND
Đỏ 3T3

    Đỏ 3T3

Các mẫu Camry khác

Camry 2.0G

Giá từ: 1.105.000.000VND

Camry 2.5Q

Giá từ: 1.405.000.000VND

Camry 2.0Q

Giá từ: 1.220.000.000VND

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4885x1840 x1445
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    N/A
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2825
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1580/1605
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    140
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.8
    Trọng lượng không tải (kg)
    1665
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2100
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    50
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    A25A-FXS
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4 xylanh thẳng hàng
    Dung tích xy lanh (cc)
    2487
    Tỉ số nén
    N/A
    Hệ thống nhiên liệu
    N/A
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    131(176)/ 5700
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    221/ 3600-5200
    Tốc độ tối đa
    N/A
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5 w OBD
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
    Hệ thống truyền động
    N/A
    Hộp số
    Số tự động vô cấp E-CVT
    Hệ thống treo Trước
    Mc Pherson
    Sau
    Tay đòn kép
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    N/A
    Vành & lốp xe Loại vành
    Hợp kim
    Kích thước lốp
    235/45R18
    Lốp dự phòng
    N/A
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt
    Sau
    Đĩa đặc
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    4.9
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.3
    Kết hợp (L/100km)
    4.4
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    Bi-LED dạng bóng chiếu
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Hệ thống rửa đèn
    N/A
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    N/A
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Sau
    N/A
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Tự động
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Màu
    N/A
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Bộ nhớ vị trí
    Có (2 vị trí)
    Chức năng sấy gương
    N/A
    Chức năng chống bám nước
    N/A
    Chức năng chống chói tự động
    N/A
    Gạt mưa Trước
    Gạt mưa tự động
    Sau
    N/A
    Chức năng sấy kính sau
    Ăng ten
    Tích hợp kính sau
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ crôm
    Bộ quây xe thể thao
    N/A
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    N/A
    Chắn bùn
    N/A
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    N/A