Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover Vios 1.5E MT

Vios 1.5E MT

Cả nhà đều yêu

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Sedan
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Xe trong nước
Giá từ
500.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 500.000.000VND
Vàng - 576

    Vàng - 576

Các mẫu Vios khác

VIOS 1.5E MT (3 Túi Khí)

Giá từ: 489.000.000VND

VIOS 1.5G CVT

Giá từ: 592.000.000VND

VIOS 1.5E CVT

Giá từ: 555.000.000VND

Vios 1.5E CVT (3 Túi Khí)

Giá từ: 542.000.000VND

Vios GR-S

Giá từ: 633.000.000VND

Ngoại thất

THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC

VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI

Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuống

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4425x1730x1475
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    1895x1420x1205
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2550
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1475/1460
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    133
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.1
    Trọng lượng không tải (kg)
    1075
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1550
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    42
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2NR-FE (1.5L)
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    1496
    Tỉ số nén
    11.5
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (79)107/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    140/4200
    Tốc độ tối đa
    180
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Số sàn 5 cấp/5MT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    Sau
    Dầm xoắn/Torsion beam
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    185/60R15
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
    Sau
    Tang trống/ Drum
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    7.3
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.7
    Kết hợp (L/100km)
    5.8
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Không có/Without
    Hệ thống rửa đèn
    Không có/Without
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Không có/Without
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có/With
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Không có/Without
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Không có/Without
    Đèn báo phanh trên cao
    Bóng thường/Bulb
    Đèn sương mù Trước
    Có / With
    Sau
    Không có/Without
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    Bóng thường/Bulb
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Colored
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng sấy gương
    Không có/Without
    Chức năng chống bám nước
    Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
    Sau
    Không có/Without
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Ăng ten
    Vây cá mập/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài
    Cùng màu thân xe/Body color
    Bộ quây xe thể thao
    Không có/Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    Color
    Chắn bùn
    Không có/Without
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    Không có/Without