Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover Vios GR-S

Vios GR-S

Cả nhà đều yêu

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Sedan
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Xe trong nước
Giá từ
633.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 633.000.000VND
Đen 218

    Đen 218

Các mẫu Vios khác

Vios 1.5E MT

Giá từ: 500.000.000VND

VIOS 1.5E MT (3 Túi Khí)

Giá từ: 489.000.000VND

VIOS 1.5G CVT

Giá từ: 592.000.000VND

VIOS 1.5E CVT

Giá từ: 555.000.000VND

Vios 1.5E CVT (3 Túi Khí)

Giá từ: 542.000.000VND

Ngoại thất

VIOS GRS ĐẬM CHẤT CÁ TÍNH

Lấy cảm hứng từ những dòng xe đua đẳng cấp thế giới, VIOS GRS lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam với diện mạo cực chất, cực năng động thể hiện uy thế dẫn đầu mọi chặng đua.

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

TRẢI NGHIỆM KHÔNG GIAN XE THỂ THAO HOÀN TOÀN MỚI

Bước vào khoang lái VIOS phên bản GRS, bạn chắc chắn sẽ rất hào hứng bởi thiết kế đậm chất thể thao và không gian rộng rãi thoải mái đến bất ngờ.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4425x1730x1475
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    1895x1420x1205
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2550
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1475/1460
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    133
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.1
    Trọng lượng không tải (kg)
    1075
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1550
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    42
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2NR-FE (1.5L)
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    1496
    Tỉ số nén
    11.5
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (79)107/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    140/4200
    Tốc độ tối đa
    170
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Hộp số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    Sau
    Dầm xoắn/Torsion beam
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    185/60R15
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15"
    Sau
    Đĩa đặc /Solid disc
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    7.53
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.7
    Kết hợp (L/100km)
    5.74
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    N/A
    Đèn chiếu xa
    Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Không có/Without
    Hệ thống rửa đèn
    Không có/Without
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Không có/Without
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có/With
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    N/A
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Không có/Without
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Không có/Without
    Đèn báo phanh trên cao
    Bóng thường/Bulb
    Đèn sương mù Trước
    Có / With
    Sau
    Không có/Without
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    Bóng thường/Bulb
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Colored
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng sấy gương
    Không có/Without
    Chức năng chống bám nước
    Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
    Sau
    Không có/Without
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Ăng ten
    Vây cá mập/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài
    Cùng màu thân xe/Body color
    Bộ quây xe thể thao
    Không có/Without
    Thanh cản (giảm va chạm) Trước
    N/A
    Sau
    N/A
    Lưới tản nhiệt Trước
    Color
    Chắn bùn
    Không có/Without
    Ống xả kép
    N/A
    Thanh đỡ nóc xe
    Không có/Without